Có 2 kết quả:
劳务人员 láo wù rén yuán ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ • 勞務人員 láo wù rén yuán ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
láo wù rén yuán ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
contract workers (sent abroad)
Bình luận 0
láo wù rén yuán ㄌㄠˊ ㄨˋ ㄖㄣˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
contract workers (sent abroad)
Bình luận 0